CARBIDE SILICON ĐEN SIC F60

Cacbua silic đen SiC được sản xuất trong lò điện trở bên trong từ cát silic có độ tinh khiết cao và cốc dầu mỏ, sự kết hợp giữa độ cứng và độ sắc bén khiến nó trở thành vật liệu mài mòn rất mạnh.

CARBIDE SILICON ĐEN SIC F60

Cacbua silic đen SiC được sản xuất trong lò điện trở bên trong từ cát silic có độ tinh khiết cao và cốc dầu mỏ, sự kết hợp giữa độ cứng và độ sắc bén khiến nó trở thành vật liệu mài mòn rất mạnh.

CARBIDE SILICON ĐEN SIC F60 THÀNH PHẦN HÓA HỌC TRUNG BÌNH (ĐIỂN HÌNH)

SiC ≥98,6%
C- F  ≤0,20%
Fe2O3 ≤0,40%
SiO2 ≤0,05%

CARBIDE SILICON ĐEN TÍNH CHẤT VẬT LÝ ( ĐIỂN HÌNH A L)

Tỉ trọng ≥3,12g/cm3
Độ cứng Mohs 9.15
Điểm nóng chảy  2250℃
tính dễ gãy 1900℃
Từ tính ≤0,025%

PSD (Phân bố kích thước hạt) của CARBIDE SILICON ĐEN SIC F60

LƯỚI MM %
+40 LƯỚI +0,425MM 0
+50 LƯỚI +0,300MM ≤30
+60 LƯỚI +0,250MM  ≥40
+60 LƯỚI+70 LƯỚI +0,250MM+0,212MM ≥65
-80MESH/Chảo -0,180MM ≤3

ỨNG DỤNG CHÍNH – CARBIDE SILICON ĐEN SIC

1,Vật liệu chịu lửa, vật liệu chịu lò, vật liệu đúc, vật liệu đầm, gạch chịu lửa, v.v.

2,Phun cát, xử lý bề mặt, tẩy rỉ sét

3,Sản xuất sản phẩm mỹ phẩm, thủ công mỹ nghệ và mài da, v.v.

4,Sản phẩm gốm sứ như bộ lọc gốm sứ, v.v.

5,Đá mài, giấy nhám, v.v.

6,Lớp phủ men,lớp phủ sàn,Laminate sàn/tường

7,Nguyên liệu thô của Máy mài dao, Đá mài, Đá dầu, Đá mài, Đá mài mòn, v.v.

8,Được sử dụng để sản xuất sáp đánh bóng, chất lỏng đánh bóng, bột mài, chất lỏng mài, v.v.

9,Sàn/đệm chống mài mòn

10,Lớp lót phanh

11. Chất bôi trơn công nghiệp

ĐÓNG GÓI

C 1MT TÚI LỚN
               Túi PVC 25kg                             Túi lớn 1mt              25kgs túi pvc + 1mt túi lớn                 25kgs túi pvc + pallet

KÍCH THƯỚC CÓ SẴN

CHO ĂN F8 F10 F12 F14 F16 F20 F22 F24 F30 F36 F46 F54 F60 F70 F80 F90 F100 F150 F180 F220 F230 F240 F280 F320 F360 F400 F500 F600 F800 F1000 F1200
ANH TA #8 #10 #12 #14 #16 #20 #24 #30 #36 #46 #54 #60 #70 #80 #90 #100 #120 #150 #180 #220 #240 #280 #320 #360 #400 # #500 #600 #700 #800 #1000 #1200 #1500 #2000 #2500 #3000 #4000
P P12 P16 P20 P24 P30 P36 P40 P50 P60 P80 P100 P120 P150 P180 P220 P240 P280 P320 P360 P400 P500 P600 P800 P1000 P1200 P1500 P2000 P2500 P3000 P4000 P5000
TRONG W63 W50 W40 W28 W20 W14 W10 W7 W5 W3.5
TỔNG KẾT 4# 3# M28 M20 M14 M10 M7 M5

DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT

PDF LOGO 100

TDS not uploaded

PDF LOGO 100

MSDS not uploaded

Please enter correct URL of your document.

Scroll to Top