63C 64C Silicon cacbua xanh

Cacbua silic xanh được sản xuất ở nhiệt độ cao trong lò loại điện trở với cát và than cốc dầu mỏ được thêm muối công nghiệp.

63C 64C PHÂN TÍCH HÓA HỌC TIÊU BIỂU CACBIDE SILICON XANH [%]
Vì thế Fe2O3 FC F.Si SiO2 LUẬT
98.0-99.5 ≤0,15 ≤0,30 ≤0,40 ≤0,70 <0,09
63C 64C  TÍNH CHẤT VẬT LÝ CACBIDE SILICON XANH
Cụ thể 3,95g / cm3
MohsHardness 9.4
Nhiệt độ dịch vụ tối đa 1900 ° C
Độ nóng chảy 2250 ° C
63C 64C XANH LÁ CACBIDE SILICON PHÂN PHỐI KÍCH THƯỚC BỘ PHẬN
F 16 + 2000um 0 + 1400um ≤20% + 1180um ≥45% + 1180 + 1000um ≥70% -850um ≤3%
F20 + 1700um 0 + 1180um ≤20% + 1000um ≥45% + 1000 + 850um ≥70% -710um ≤3%
F22 + 1400um 0 + 1000um ≤20% + 850um ≥45% + 850 + 710um ≥70% -600um ≤3%
F24 + 1180um 0 + 850um ≤25% + 710um ≥45% + 710 + 600um ≥65% -500um ≤3%
F30 + 1000um 0 + 710um ≤25% + 600um ≥45% + 600 + 500um ≥65% -425um ≤3%
F36 + 850um 0 + 600um ≤25% + 500um ≥45% + 500 + 425um ≥65% -355um ≤3%
F46 + 600um 0 + 425um ≤30% + 355um ≥40% 355 + 300um ≥65% -250um ≤3%
F54 + 500um 0 + 355um ≤30% + 300um ≥40% + 300 + 250um ≥65% -212um ≤3%
F60 + 425um 0 + 300um ≤30% + 250um ≥40% 250 + 212um ≥65% -180um ≤3%
F70 + 355um 0 + 250um ≤25% + 212um ≥40% + 212 + 180um ≥65% -150um ≤3%
F80 + 300um 0 + 212um ≤25% + 180um ≥40% + 180 + 150um ≥65% -125um ≤3%
F90 + 250um 0 + 180um ≤20% + 150um ≥40% + 150 + 125um ≥65% -106um ≤3%
F100 + 212um 0 + 150um ≤20% + 125um ≥40% + 125 + 106um ≥65% -75um ≤3%
F120 + 180um 0 + 125um ≤20% ≥40% ≥40% + 106 + 90um ≥65% -63um ≤3%
F150 + 150um 0 + 106um ≤15% + 75um ≥40% + 75 + 63um ≥65% -45um ≤3%
F180 + 125um 0 + 90um ≤15% + 75um * + 75 + 63um ≥40% -53um *
F220 + 106um 0 + 75um ≤15% + 63um * + 63 + 53um ≥40% -45um *
63C 64C CHƯƠNG CARBIDE SILICON XANH Ⅰ (TIÊU CHUẨN JIS)
Kích thước Làm một) D3 (một) D50 (một) D94 (một)
# 240 ≤127 ≤103 57,0 ± 3,0 ≥40
# 280 ≤112 ≤87 48,0 ± 3,0 ≥33
# 320 ≤98 ≤74 40,0 ± 2,5 ≥27
# 360 ≤86 ≤66 35,0 ± 2,0 ≥23
# 400 ≤75 ≤58 30,0 ± 2,0 ≥20
# 500 ≤63 ≤50 25,0 ± 2,0 ≥16
# 600 ≤53 ≤41 20,0 ± 1,5 ≥13
# 700 ≤45 ≤37 17,0 ± 1,5 ≥11
# 800 ≤38 ≤31 14,0 ± 1,0 ≥9.0
# 1000 ≤32 ≤27 11,5 ± 1,0 ≥7.0
# 1200 ≤27 ≤23 9,5 ± 0,8 ≥5,5
# 1500 ≤23 ≤20 8,0 ± 0,6 ≥4,5
# 2000 ≤19 ≤17 6,7 ± 0,6 ≥4.0
# 2500 ≤16 ≤14 5,5 ± 0,5 ≥3.0
# 3000 ≤13 ≤11 4,0 ± 0,5 ≥2.0
# 4000 ≤11 ≤8.0 3,0 ± 0,4 ≥1,8
# 6000 ≤8.0 ≤5.0 2,0 ± 0,4 ≥0,8
# 8000 ≤6.0 ≤3,5 1,2 ± 0,3 ≥0,6
63C 64C CHƯƠNG CARBIDE SILICON XANH TIÊU CHUẨN EPA FEPA)
Kích thước D3 (một) D50 (một) D94 (một)
F230 < 82 53,0 ± 3,0 > 34
F240 < 70 44,5 ± 2,0 > 28
F280 < 59 36,5 ± 1,5 > 22
F320 < 49 29,2 ± 1,5 > 16,5
F360 < 40 22,8 ± 1,5 > 12
F400 < 32 17,3 ± 1,0 > 8
F500 < 25 12,8 ± 1,0 > 5
F600 < 19 9,3 ± 1,0 > 3
F800 < 14 6,5 ± 1,0 > 2
F1000 < 10 4,5 ± 0,8 > 1
F1200 < 7 3,0 ± 0,5 > 1 (ở mức 80%)
F1500 < 5 2,0 ± 0,4 > 0,8 (ở mức 80%)
F2000 < 3,5 1,2 ± 0,3 > 0,5 (ở mức 80%)
63C 64C XANH SILICON CARBIDE Chủ yếu là các ứng dụng
  • Chất mài mòn ngoại quan và chất mài mòn tráng
  • Nổ mìn, xử lý bề mặt, loại bỏ rỉ sét
  • Phương tiện nổ ướt và khô, mài và đánh bóng, v.v.
  • Tấm sàn / tường, chịu mài mòn
  • Sản phẩm gốm: Gốm và gạch, tấm lọc gốm, màng gốm, v.v.
  • Sơn teflon vv
  • Vật liệu cách nhiệt
  • Bánh mài, bánh xe cốc, đá mài, miếng đánh bóng, v.v.
  • Được sử dụng cho nồi nấu kim loại, bộ phận đốt lò, con dấu cơ khí và các bộ phận vật liệu để sản xuất chất bán dẫn

ĐÓNG GÓI
25kgs Túi PVC + 1mt túi lớn
25kgs Túi PVC + pallet

               TÚI PVC 25KGS   TÚI 25KGS + TÚI LỚN 1MT      TÚI PVC 25KGS + PALLET
Weight 1000 kg
Dimensions 100 × 100 × 100 cm
PDF LOGO 100

TDS not uploaded

PDF LOGO 100

MSDS not uploaded

Please enter correct URL of your document.

Scroll to Top