Black Silicon Carbide F030

cacbua silic đen được sản xuất ở nhiệt độ cao trong lò loại điện trở với cát quarts và than cốc dầu mỏ làm nguyên liệu chính. 

PHÂN TÍCH HÓA HỌC ĐIỂN HÌNH ĐEN SILICON CARBIDE F030 [%]

SiC Fe2O3 FC F.Sĩ SiO2 PHÁP LUẬT
≥98,5% ≤0,15 ≤0,30 ≤0,40 ≤0,70 < 0,09

 TÍNH CHẤT VẬT LÝ ĐEN SILICON CARBIDE F030

Trọng lượng riêng     3,95 g/cm3
Độ cứng Mohs         9h15
Nhiệt độ dịch vụ tối đa            1900°C
Độ nóng chảy            2250℃

 PHÂN PHỐI KÍCH THƯỚC HẠT SILICON CARBIDE ĐEN

F008 +4000um 0 +2800um ≤20% +2360um ≥45% +2360+2000um ≥70% -1700um ≤3%
F010 +3350um 0 +2360um ≤20% +2000um ≥45% +2000+1700um ≥70% -1400um ≤3%
F012 +2800um 0 +2000um ≤20% +1700um ≥45% +1700+1400um ≥70% -1180um ≤3%
F014 +2360um 0 +1700um ≤20% +1400um ≥45% +1400+1180um ≥70% -1000um ≤3%
F016 +2000um 0 +1400um ≤20% +1180um ≥45% +1180+1000um ≥70% -850um ≤3%
F020 +1700um 0 +1180um ≤20% +1000um ≥45% +1000+850um ≥70% -710um ≤3%
F022 +1400um 0 +1000um ≤20% +850um ≥45% +850+710um ≥70% -600um ≤3%
F024 +1180um 0 +850um ≤25% +710um ≥45% +710+600um ≥65% -500um ≤3%
F030 +1000um 0 +710um ≤25% +600um ≥45% +600+500um ≥65% -425um ≤3%
F036 +850um 0 +600um ≤25% +500um ≥45% +500+425um ≥65% -355um ≤3%
F046 +600um 0 +425um ≤30% +355um ≥40% 355+300um ≥65% -250um ≤3%
F054 +500um 0 +355um ≤30% +300um ≥40% +300+250um ≥65% -212um ≤3%
F060 +425um 0 +300um ≤30% +250um ≥40% 250+212um ≥65% -180um ≤3%
F070 +355um 0 +250um ≤25% +212um ≥40% +212+180um ≥65% -150um ≤3%
F080 +300um 0 +212um ≤25% +180um ≥40% +180+150um ≥65% -125um ≤3%
F090 +250um 0 +180um ≤20% +150um ≥40% +150+125um ≥65% -106um ≤3%
F100 +212um 0 +150um ≤20% +125um ≥40% +125+106um ≥65% -75um ≤3%
F120 +180um 0 +125um ≤20% ≥40% ≥40% +106+90um ≥65% -63um ≤3%
F150 +150um 0 +106um ≤15% +75um ≥40% +75+63um ≥65% -45um ≤3%
F180 +125um 0 +90um ≤15% +75um * +75+63um ≥40% -53um *
F220 +106um 0 +75um ≤15% +63um * +63+53um ≥40% -45um *

CHƯƠNG Ⅰ(TIÊU CHUẨN JIS)

Kích cỡ Làm một) D3(ừm) D50(một) D94(ô)
#240 ≤127 ≤103 57,0 ± 3,0 ≥40
#280 ≤112 ≤87 48,0 ± 3,0 ≥33
#320 ≤98 ≤74 40,0 ± 2,5 ≥27
#360 ≤86 ≤66 35,0 ± 2,0 ≥23
#400 ≤75 ≤58 30,0 ± 2,0 ≥20
#500 ≤63 ≤50 25,0 ± 2,0 ≥16
#600 ≤53 ≤41 20,0 ± 1,5 ≥13
#700 ≤45 ≤37 17,0 ± 1,5 ≥11
#800 ≤38 ≤31 14,0 ± 1,0 ≥9,0
#1000 ≤32 ≤27 11,5 ± 1,0 ≥7,0
#1200 ≤27 ≤23 9,5 ± 0,8 ≥5,5
#1500 ≤23 ≤20 8,0 ± 0,6 ≥4,5
#2000 ≤19 ≤17 6,7 ± 0,6 ≥4,0
#2500 ≤16 ≤14 5,5 ± 0,5 ≥3,0
#3000 ≤13 ≤11 4,0 ± 0,5 ≥2,0
#4000 ≤11 ≤8,0 3,0 ± 0,4 ≥1,8
#6000 ≤8,0 ≤5,0 2,0 ± 0,4 ≥0,8
#8000 ≤6,0 ≤3,5 1,2 ± 0,3 ≥0,6

CHƯƠNG Ⅱ(TIÊU CHUẨN FEPA)

Kích cỡ D3(ừm) D50(một)  D94(ừm)
F230 <82 53,0 ± 3,0 >34
F240 <70 44,5±2,0 >28
F280 <59 36,5 ± 1,5 >22
F320 <49 29,2 ± 1,5 >16,5
F360 <40 22,8 ± 1,5 >12
F400 <32 17,3 ± 1,0 >8
F500 <25 12,8 ± 1,0 >5
F600 <19 9,3 ± 1,0 >3
F800 <14 6,5 ± 1,0 >2
F1000 <10 4,5 ± 0,8 >1
F1200 <7 3,0 ± 0,5 >1(ở mức 80%)
F1500 <5 2,0 ± 0,4 >0,8(ở mức 80%)
F2000 <3,5 1,2 ± 0,3 >0,5(ở mức 80%)

ỨNG DỤNG CHỦ YẾU CỦA CARBIDE SILICON ĐEN 

 
  • Chất mài mòn ngoại quan và chất mài mòn tráng
  • Nổ mìn, xử lý bề mặt, tẩy gỉ
  • Phương tiện phun khô và ướt, mài và đánh bóng, v.v.
  • Tấm lát sàn/tường, chịu mài mòn
  • Sản phẩm gốm sứ: Gạch ốp lát, Tấm lọc gốm, màng gốm,..
  • sơn teflon vv
  • Vật liệu cách nhiệt
  • Bánh mài, bánh xe cốc, đá mài, miếng đánh bóng, v.v.
  • Được sử dụng cho nồi nấu kim loại, các bộ phận đốt lò, phốt cơ khí và các bộ phận vật liệu để sản xuất chất bán dẫn
ĐÓNG GÓI
Túi PVC 25kgs + túi lớn 1mt
Túi nhựa PVC 25kg + pallet
               TÚI PVC 25KGS   TÚI 25KGS + TÚI LỚN 1MT      TÚI PVC 25KGS + PALLET
Weight 1000 kg
Dimensions 100 × 100 × 100 cm
PDF LOGO 100

TDS not uploaded

PDF LOGO 100

MSDS not uploaded

Please enter correct URL of your document.

Scroll to Top