Silicon cacbua đen F016

Cacbua Silicon đen giòn và sắc nét. Nó được sản xuất ở nhiệt độ cao trong lò loại điện trở với cát và than cốc dầu mỏ làm nguyên liệu chính. 

PHÂN TÍCH HÓA HỌC TIÊU BIỂU CACBIDE SILICON ĐEN F016 [%]

Vì thế Fe2O3 FC F.Si SiO2 LUẬT
≥98,5% ≤0,15 ≤0,30 ≤0,40 ≤0,70 <0,09

TÍNH CHẤT VẬT LÝ SILICON CACBIDE F016 ĐEN

Trọng lượng riêng     3,95 g / cm3
Độ cứng Mohs         9,15
Nhiệt độ dịch vụ tối đa            1900 ° C
Độ nóng chảy            2250 ° C

PHÂN BIỆT KÍCH THƯỚC CACBIDE SILICON MÀU ĐEN

F008 + 4000um 0 + 2800um ≤20% + 2360um ≥45% + 2360 + 2000um ≥70% -1700um ≤3%
F010 + 3350um 0 + 2360um ≤20% + 2000um ≥45% + 2000 + 1700um ≥70% -1400um ≤3%
F012 + 2800um 0 + 2000um ≤20% + 1700um ≥45% + 1700 + 1400um ≥70% -1180um ≤3%
F014 + 2360um 0 + 1700um ≤20% + 1400um ≥45% + 1400 + 1180um ≥70% -1000um ≤3%
F016 + 2000um 0 + 1400um ≤20% + 1180um ≥45% + 1180 + 1000um ≥70% -850um ≤3%
F020 + 1700um 0 + 1180um ≤20% + 1000um ≥45% + 1000 + 850um ≥70% -710um ≤3%
F022 + 1400um 0 + 1000um ≤20% + 850um ≥45% + 850 + 710um ≥70% -600um ≤3%
F024 + 1180um 0 + 850um ≤25% + 710um ≥45% + 710 + 600um ≥65% -500um ≤3%
F030 + 1000um 0 + 710um ≤25% + 600um ≥45% + 600 + 500um ≥65% -425um ≤3%
F036 + 850um 0 + 600um ≤25% + 500um ≥45% + 500 + 425um ≥65% -355um ≤3%
F046 + 600um 0 + 425um ≤30% + 355um ≥40% 355 + 300um ≥65% -250um ≤3%
F054 + 500um 0 + 355um ≤30% + 300um ≥40% + 300 + 250um ≥65% -212um ≤3%
F060 + 425um 0 + 300um ≤30% + 250um ≥40% 250 + 212um ≥65% -180um ≤3%
F070 + 355um 0 + 250um ≤25% + 212um ≥40% + 212 + 180um ≥65% -150um ≤3%
F080 + 300um 0 + 212um ≤25% + 180um ≥40% + 180 + 150um ≥65% -125um ≤3%
F090 + 250um 0 + 180um ≤20% + 150um ≥40% + 150 + 125um ≥65% -106um ≤3%
F100 + 212um 0 + 150um ≤20% + 125um ≥40% + 125 + 106um ≥65% -75um ≤3%
F120 + 180um 0 + 125um ≤20% ≥40% ≥40% + 106 + 90um ≥65% -63um ≤3%
F150 + 150um 0 + 106um ≤15% + 75um ≥40% + 75 + 63um ≥65% -45um ≤3%
F180 + 125um 0 + 90um ≤15% + 75um * + 75 + 63um ≥40% -53um *
F220 + 106um 0 + 75um ≤15% + 63um * + 63 + 53um ≥40% -45um *

CHƯƠNG CACBIDE SILICON ĐEN Ⅰ (TIÊU CHUẨN JIS)

Kích thước Làm một) D3 (một) D50 (một) D94 (một)
# 240 ≤127 ≤103 57,0 ± 3,0 ≥40
# 280 ≤112 ≤87 48,0 ± 3,0 ≥33
# 320 ≤98 ≤74 40,0 ± 2,5 ≥27
# 360 ≤86 ≤66 35,0 ± 2,0 ≥23
# 400 ≤75 ≤58 30,0 ± 2,0 ≥20
# 500 ≤63 ≤50 25,0 ± 2,0 ≥16
# 600 ≤53 ≤41 20,0 ± 1,5 ≥13
# 700 ≤45 ≤37 17,0 ± 1,5 ≥11
# 800 ≤38 ≤31 14,0 ± 1,0 ≥9.0
# 1000 ≤32 ≤27 11,5 ± 1,0 ≥7.0
# 1200 ≤27 ≤23 9,5 ± 0,8 ≥5,5
# 1500 ≤23 ≤20 8,0 ± 0,6 ≥4,5
# 2000 ≤19 ≤17 6,7 ± 0,6 ≥4.0
# 2500 ≤16 ≤14 5,5 ± 0,5 ≥3.0
# 3000 ≤13 ≤11 4,0 ± 0,5 ≥2.0
# 4000 ≤11 ≤8.0 3,0 ± 0,4 ≥1,8
# 6000 ≤8.0 ≤5.0 2,0 ± 0,4 ≥0,8
# 8000 ≤6.0 ≤3,5 1,2 ± 0,3 ≥0,6

CHƯƠNG CACBIDE SILICON ĐEN Ⅱ (TIÊU CHUẨN FEPA)

Kích thước D3 (một) D50 (một)  D94 (một)
F230 < 82 53,0 ± 3,0 > 34
F240 < 70 44,5 ± 2,0 > 28
F280 < 59 36,5 ± 1,5 > 22
F320 < 49 29,2 ± 1,5 > 16,5
F360 < 40 22,8 ± 1,5 > 12
F400 < 32 17,3 ± 1,0 > 8
F500 < 25 12,8 ± 1,0 > 5
F600 < 19 9,3 ± 1,0 > 3
F800 < 14 6,5 ± 1,0 > 2
F1000 < 10 4,5 ± 0,8 > 1
F1200 < 7 3,0 ± 0,5 > 1 (ở mức 80%)
F1500 < 5 2,0 ± 0,4 > 0,8 (ở mức 80%)
F2000 < 3,5 1,2 ± 0,3 > 0,5 (ở mức 80%)

ỨNG DỤNG CHÍNH CỦA CACBIDE SILICON ĐEN

 
  • Chất mài mòn ngoại quan và chất mài mòn tráng
  • Nổ mìn, xử lý bề mặt, loại bỏ rỉ sét
  • Phương tiện nổ ướt và khô, mài và đánh bóng, v.v.
  • Tấm sàn / tường, chịu mài mòn
  • Sản phẩm gốm: Gốm và gạch, tấm lọc gốm, màng gốm, v.v.
  • Sơn teflon vv
  • Vật liệu cách nhiệt
  • Bánh mài, bánh xe cốc, đá mài, miếng đánh bóng, v.v.
  • Được sử dụng cho nồi nấu kim loại, bộ phận đốt lò, con dấu cơ khí và các bộ phận vật liệu để sản xuất chất bán dẫn
ĐÓNG GÓI
25kg túi PVC + túi lớn 1mt
25kg túi PVC + pallet
               TÚI PVC 25KGS   TÚI 25KGS + TÚI LỚN 1MT      TÚI PVC 25KGS + PALLET
Weight 1000 kg
Dimensions 100 × 100 × 100 cm
PDF LOGO 100

TDS not uploaded

PDF LOGO 100

MSDS not uploaded

Please enter correct URL of your document.

Scroll to Top