Cacbua silic đen F12 F16 F20 F30 F36 F40 F54 F60

Cacbua silic đen SiC được sản xuất trong lò điện trở bên trong từ cát silic có độ tinh khiết cao và cốc dầu mỏ, sự kết hợp giữa độ cứng và độ sắc bén khiến nó trở thành vật liệu mài mòn rất mạnh.

CARBIDE SILICON ĐEN F12 F16 F20 F30 F36 F40 F54 F60

Cacbua silic đen được sản xuất trong lò điện trở bên trong từ cát silic có độ tinh khiết cao và cốc dầu mỏ, sự kết hợp giữa độ cứng và độ sắc bén khiến nó trở thành vật liệu mài mòn rất mạnh.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA CARBIDE SILICON ĐEN F12 F16 F20 F30 F36 F40 F54 F60

SiC ≥98,6%
C- F  ≤0,20%
Fe2O3 ≤0,40%
SiO2 ≤0,05%

TÍNH CHẤT VẬT LÝ CỦA CARBIDE SILICON ĐEN

Tỉ trọng ≥3,12g/cm3
Độ cứng Mohs 9.15
Điểm nóng chảy  2250℃
tính dễ gãy 1900℃
Từ tính ≤0,025%

ĐƯỜNG KÍNH CHÍNH CỦA CARBIDE SILICON ĐEN F12 F16 F20 F30 F36 F40 F54 F60

      Kích cỡ Đường kính chính (một) Kích cỡ Đường kính chính (một)
F4 5600-4750 F36 600-500
Phím F5 4750-4000 F40 500-425
F6 4000-3350 F46 425-355
Phím F7 3350-2800 F54 355-300
F8 2800-2360 F60 300-250
F10 2360-2000 F70 250-212
F12 2000-1700 F80 212-180
F14 1700-1400 F90 180-150
F16 1400-1180 F100 150-125
F20 1180-1000 F120 125-106
F22 1000-850 F150 106-75
F24 850-710 F180 90-63
F30 710-600 F220 75-53

ỨNG DỤNG CHÍNH-CARBIDE SILICON ĐEN

1,Vật liệu chịu lửa, vật liệu chịu lò, vật liệu đúc, vật liệu đầm, gạch chịu lửa, v.v.

2,Phun cát, xử lý bề mặt, tẩy rỉ sét

3,Sản xuất sản phẩm mỹ phẩm, thủ công mỹ nghệ và mài da, v.v.

4,Sản phẩm gốm sứ như bộ lọc gốm sứ, v.v.

5,Đá mài, giấy nhám, v.v.

6,Lớp phủ men,lớp phủ sàn,Laminate sàn/tường

7,Nguyên liệu thô của Máy mài dao, Đá mài, Đá dầu, Đá mài, Đá mài mòn, v.v.

8,Được sử dụng để sản xuất sáp đánh bóng, chất lỏng đánh bóng, bột mài, chất lỏng mài, v.v.

9,Sàn/đệm chống mài mòn

10,Lớp lót phanh

11. Chất bôi trơn công nghiệp

ĐÓNG GÓI

C 1MT TÚI LỚN
               Túi PVC 25kg                             Túi lớn 1mt              25kgs túi pvc + 1mt túi lớn                 25kgs túi pvc + pallet

KÍCH THƯỚC CÓ SẴN

CHO ĂN F8 F10 F12 F14 F16 F20 F22 F24 F30 F36 F46 F54 F60 F70 F80 F90 F100 F150 F180 F220 F230 F240 F280 F320 F360 F400 F500 F600 F800 F1000 F1200
ANH TA #8 #10 #12 #14 #16 #20 #24 #30 #36 #46 #54 #60 #70 #80 #90 #100 #120 #150 #180 #220 #240 #280 #320 #360 #400 # #500 #600 #700 #800 #1000 #1200 #1500 #2000 #2500 #3000 #4000
P P12 P16 P20 P24 P30 P36 P40 P50 P60 P80 P100 P120 P150 P180 P220 P240 P280 P320 P360 P400 P500 P600 P800 P1000 P1200 P1500 P2000 P2500 P3000 P4000 P5000
TRONG W63 W50 W40 W28 W20 W14 W10 W7 W5 W3.5
TỔNG KẾT 4# 3# M28 M20 M14 M10 M7 M5

DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT

PDF LOGO 100

TDS not uploaded

PDF LOGO 100

MSDS not uploaded

Please enter correct URL of your document.

Scroll to Top