GC xanh cacbua silic F090

Cacbua silic xanh được sản xuất ở nhiệt độ cao trong lò loại điện trở với cát và than cốc dầu mỏ thêm muối công nghiệp

PHÂN TÍCH HÓA HỌC TIÊU BIỂU SILICON CARBIDE F090 XANH [%]

SiC Fe 2 O 3 FC F.Si SiO2 _ PHÁP LUẬT
≥99.0 ≤0,10 ≤0,20 ≤0,20 ≤0,50 <0,05

XANH SILICON CARBIDE F090 PSD PHÂN BỐ KÍCH THƯỚC BỘ PHẬN

F008 + 4000um 0 + 2800um ≤20% + 2360um ≥45% + 2360 + 2000um ≥70% -1700um ≤3%
F010 + 3350um 0 + 2360um ≤20% + 2000um ≥45% + 2000 + 1700um ≥70% -1400um ≤3%
F012 + 2800um 0 + 2000um ≤20% + 1700um ≥45% + 1700 + 1400um ≥70% -1180um ≤3%
F014 + 2360um 0 + 1700um ≤20% + 1400um ≥45% + 1400 + 1180um ≥70% -1000um ≤3%
F016 + 2000um 0 + 1400um ≤20% + 1180um ≥45% + 1180 + 1000um ≥70% -850um ≤3%
F020 + 1700um 0 + 1180um ≤20% + 1000um ≥45% + 1000 + 850um ≥70% -710um ≤3%
F022 + 1400um 0 + 1000um ≤20% + 850um ≥45% + 850 + 710um ≥70% -600um ≤3%
F024 + 1180um 0 + 850um ≤25% + 710um ≥45% + 710 + 600um ≥65% -500um ≤3%
F030 + 1000um 0 + 710um ≤25% + 600um ≥45% + 600 + 500um ≥65% -425um ≤3%
F036 + 850um 0 + 600um ≤25% + 500um ≥45% + 500 + 425um ≥65% -355um ≤3%
F046 + 600um 0 + 425um ≤30% + 355um ≥40% 355 + 300um ≥65% -250um ≤3%
F054 + 500um 0 + 355um ≤30% + 300um ≥40% + 300 + 250um ≥65% -212um ≤3%
F060 + 425um 0 + 300um ≤30% + 250um ≥40% 250 + 212um ≥65% -180um ≤3%
F070 + 355um 0 + 250um ≤25% + 212um ≥40% + 212 + 180um ≥65% -150um ≤3%
F080 + 300um 0 + 212um ≤25% + 180um ≥40% + 180 + 150um ≥65% -125um ≤3%
F090 + 250um 0 + 180um ≤20% + 150um ≥40% + 150 + 125um ≥65% -106um ≤3%
F100 + 212um 0 + 150um ≤20% + 125um ≥40% + 125 + 106um ≥65% -75um ≤3%
F120 + 180um 0 + 125um ≤20% ≥40% ≥40% + 106 + 90um ≥65% -63um ≤3%
F150 + 150um 0 + 106um ≤15% + 75um ≥40% + 75 + 63um ≥65% -45um ≤3%
F180 + 125um 0 + 90um ≤15% + 75um * + 75 + 63um ≥40% -53um *
F220 + 106um 0 + 75um ≤15% + 63um * + 63 + 53um ≥40% -45um *

CÁC ỨNG DỤNG CHÍNH CỦA CACBIDE SILICON XANH :

-Các chất mài mòn có cơ sở và chất mài mòn tráng

– Đốt cháy, xử lý bề mặt, loại bỏ rỉ sét

-Làm khô và sấy khô phương tiện truyền thông, mài và đánh bóng, v.v.

-Floor / Wall laminates, chịu mài mòn

-Sản phẩm gốm: Gốm và gạch, tấm lọc gốm, màng gốm, v.v.

-Teflon tranh vv

– Vật liệu cách nhiệt

– Bánh xe đẩy, bánh xe Cup, Đá mài, miếng đánh bóng, v.v.

-Dùng cho nồi nấu kim loại, bộ phận đốt lò, con dấu cơ khí và các bộ phận vật liệu để sản xuất chất bán dẫn

ĐÓNG GÓI:

               TÚI PVC 25KGS   TÚI 25KGS + TÚI LỚN 1MT      TÚI PVC 25KGS + PALLET
Weight 1000 kg
Dimensions 100 × 100 × 100 cm
PDF LOGO 100

TDS not uploaded

PDF LOGO 100

MSDS not uploaded

Please enter correct URL of your document.

Scroll to Top