Cacbua silic xanh F54

cacbua silic xanh được sản xuất ở nhiệt độ cao trong lò điện trở với quarts cát và cốc dầu mỏ thêm muối công nghiệp

CARBIDE SILICON XANH F54 PHÂN TÍCH HÓA CHẤT ĐIỂN HÓA [%]

SiC Fe2O3 FC F.Si SiO2 PHÁP LUẬT
≥99,0 ≤0,10 ≤0,20 ≤0,20 ≤0,50 < 0,05

PHÂN BỐ KÍCH THƯỚC HẠT CỦA SILICON CARBIDE XANH F54 PSD

F8 +4000um 0 +2800um ≤20% +2360um ≥45% +2360+2000um ≥70% -1700um ≤3%
F10 +3350um 0 +2360um ≤20% +2000um ≥45% +2000+1700um ≥70% -1400um ≤3%
F12 +2800um 0 +2000um ≤20% +1700um ≥45% +1700+1400um ≥70% -1180um ≤3%
F14 +2360um 0 +1700um ≤20% +1400um ≥45% +1400+1180um ≥70% -1000um ≤3%
F16 +2000um 0 +1400um ≤20% +1180um ≥45% +1180+1000um ≥70% -850um ≤3%
F20 +1700um 0 +1180um ≤20% +1000um ≥45% +1000+850um ≥70% -710um ≤3%
F22 +1400um 0 +1000um ≤20% +850um ≥45% +850+710um ≥70% -600um ≤3%
F24 +1180um 0 +850um ≤25% +710um ≥45% +710+600um ≥65% -500um ≤3%
F30 +1000um 0 +710um ≤25% +600um ≥45% +600+500um ≥65% -425um ≤3%
F36 +850um 0 +600um ≤25% +500um ≥45% +500+425um ≥65% -355um ≤3%
F46 +600um 0 +425um ≤30% +355um ≥40% 355+300um ≥65% -250um ≤3%
F54 +500um 0 +355um ≤30% +300um ≥40% +300+250um ≥65% -212um ≤3%
F60 +425um 0 +300um ≤30% +250um ≥40% 250+212um ≥65% -180um ≤3%
F70 +355um 0 +250um ≤25% +212um ≥40% +212+180um ≥65% -150um ≤3%
F80 +300um 0 +212um ≤25% +180um ≥40% +180+150um ≥65% -125um ≤3%
F90 +250um 0 +180um ≤20% +150um ≥40% +150+125um ≥65% -106nm ≤3%
F100 +212um 0 +150um ≤20% +125um ≥40% +125+106um ≥65% -75um ≤3%
F120 +180um 0 +125um ≤20% ≥40% ≥40% +106+90um ≥65% -63um ≤3%
F150 +150um 0 +106 ≤15% +75um ≥40% +75+63um ≥65% -45um ≤3%
F180 +125um 0 +90um ≤15% +75um * +75+63um ≥40% -53um *
F220 +106 0 +75um ≤15% +63um * +63+53um ≥40% -45um *

ỨNG DỤNG CHÍNH CỦA SILICON CARBIDE XANH :

-Chất mài mòn liên kết và chất mài mòn phủ

– Phun cát, xử lý bề mặt, tẩy rỉ sét

– Phun ướt và phun khô, mài và đánh bóng, v.v.

– Tấm sàn/tường, chống mài mòn

– Sản phẩm gốm sứ: Gạch men, Tấm lọc gốm, Màng gốm, v.v.

– Sơn Teflon, v.v.

– Vật liệu cách nhiệt

– Đá mài, đá mài cốc, đá mài, miếng đánh bóng, v.v.

-Được sử dụng cho nồi nấu kim loại, các bộ phận cho lò nung, phớt cơ khí và các bộ phận vật liệu để sản xuất chất bán dẫn

ĐÓNG GÓI:

               TÚI PVC 25KGS   Bao 25KGS + Bao lớn 1MT      TÚI PVC 25KGS + PALLET

 

Weight 1000 kg
Dimensions 100 × 100 × 100 cm
PDF LOGO 100

TDS not uploaded

PDF LOGO 100

MSDS not uploaded

Please enter correct URL of your document.

Scroll to Top