Tại sao lại sử dụng silicon carbide đen dòng P để sản xuất giấy nhám chịu nước?

Tại sao nên sử dụng hạt mài silicon carbide đen dòng P để sản xuất giấy nhám mài mòn nước?
Hạt mài silicon carbide đen dòng P bao gồm P12 P16 P20 P24 P30 P36 P40 P50 P60 P80 P100 P120 P150 P180 P220 P240 P280 P320 P360 P400 P500 P600 P800 P1000 P1200 P1500 P2000 P2500 P3000 P4000 P5000.
Giấy nhám mài mòn nước lựa chọn hạt mài silicon carbide đen dòng P làm hạt mài mòn, chủ yếu dựa trên các đặc tính vật lý, khả năng thích ứng với quy trình sản xuất và những ưu điểm toàn diện về hiệu quả mài mòn. Những lý do cụ thể có thể được phân tích từ ba khía cạnh sau:
1. Thiết kế đặc biệt của sản phẩm dòng P và sự phù hợp với vật liệu mài mòn được phủ

Nồng độ hạt và hiệu suất mài
Dòng P (“P” là viết tắt của “coated purpose”) có sự phân bố kích thước hạt rất tập trung (ví dụ như tỷ lệ hạt cơ bản cao trong P600) thông qua quy trình sàng lọc và tẩy rửa nghiêm ngặt, và hàm lượng hạt lớn và bụi mịn cực kỳ thấp. Tính năng này cho phép các hạt mài được phân bố đều trên bề mặt giấy nhám, tránh trầy xước hoặc mài không hiệu quả do kích thước hạt không đồng đều, đồng thời cải thiện đáng kể hiệu suất mài.

So sánh: Dòng F (dành cho vật liệu mài mòn liên kết) có phạm vi kích thước hạt rộng hơn và phù hợp hơn với các tình huống liên kết lớp dày như đá mài.

Tính ưa nước và khả năng thích ứng với môi trường ẩm ướt:
Cát P đã trải qua hai quá trình tẩy rửa để loại bỏ các tạp chất như cacbon tự do và silic còn sót lại sau quá trình nấu chảy, có độ sạch bề mặt cao và tính ưa nước tuyệt vời. Trong quá trình mài nước, các phân tử nước có thể nhanh chóng làm ướt bề mặt của các hạt mài mòn, tạo thành một lớp màng làm mát và bôi trơn ổn định, giảm tắc nghẽn và kéo dài tuổi thọ của giấy nhám.

‌Hình dạng hạt và lực cắt‌
Cát P sử dụng quy trình định hình đặc biệt để tạo thành cấu trúc kim tự tháp hoặc kim cương nhiều mặt (thay vì hình tròn), với các cạnh sắc nét và cường độ nén cao (cường độ nén 186kN/cm²). Hình dạng này có thể liên tục duy trì lực cắt trong quá trình mài nước, nhanh chóng loại bỏ vật liệu thay vì chỉ chà xát.
2. Ưu điểm vật liệu của cacbua silic đen trong các cảnh mài nước

Độ cứng và khả năng chống mài mòn cao:
Cacbua silic đen có độ cứng Mohs từ 9,2 đến 9,3, chỉ đứng sau kim cương, có thể mài hiệu quả các vật liệu có độ cứng cao như thủy tinh, gốm sứ và đá. Khả năng chống mài mòn của nó tốt hơn corundum , và vẫn có thể duy trì độ ổn định cắt trong môi trường ẩm ướt, giảm thiểu việc thay giấy nhám thường xuyên.

Độ ổn định hóa học và khả năng chống gỉ sét
‌ Trong môi trường mài nước, các hạt mài mòn cần tiếp xúc lâu dài với nước và mảnh vụn kim loại. Silic cacbua đen có độ ổn định hóa học trong phạm vi pH từ 4-13, không dễ bị oxy hóa hoặc thủy phân, và không chứa các chất sắt từ (các chất từ ​​≤ 0,02%), giúp ngăn ngừa nước rỉ sét và làm bẩn bề mặt phôi.

‌Độ dẫn nhiệt và khả năng chống sốc nhiệt ‌ ‌

Silicon carbide có độ dẫn nhiệt cao (khoảng 120W/m·K), có thể dẫn nhiệt nhanh chóng sinh ra trong quá trình mài, ngăn ngừa quá nhiệt cục bộ gây biến dạng vật liệu nền. Hệ số giãn nở nhiệt thấp (4,4×10-6/℃), không dễ bị nứt khi mài bằng nước nóng và nước lạnh xen kẽ.

3. Yêu cầu cụ thể của quá trình nghiền nước đối với dòng P ‌ ‌

Yêu cầu về độ chính xác bề mặt và mài giảm

Mài nước thường được sử dụng để đánh bóng mịn (như sơn ô tô và lớp hoàn thiện bằng thép không gỉ) và cần tránh các vết xước sâu.

Kích thước hạt cát P cô đặc có thể kiểm soát độ sâu cắt, kết hợp với hiệu ứng mờ (độ nhám bề mặt của cacbua silic đen sau khi mài đồng đều), dễ dàng đạt được độ hoàn thiện Ra0,02–0,04μm ‌ ‌ ‌ ‌

Yêu cầu về độ bám dính đối với vật liệu nền dẻo:
Vật liệu nền giấy nhám nước (như bọt biển và vải) đòi hỏi sự liên kết chặt chẽ của các hạt mài mòn. Sau khi ngâm, các lỗ rỗng bề mặt của cát P tăng lên, và hiệu quả neo được cải thiện hơn 30% khi được liên kết bằng nhựa, giúp giảm đáng kể tỷ lệ loại bỏ cát.

‌Bảo vệ môi trường và an toàn lao động‌
Cát silic cacbua đen P không chứa kim loại nặng (Fe₂O₃≤0,1%) và chất lỏng thải ra từ quá trình nghiền nước dễ xử lý hơn. Đặc tính bụi thấp của nó (giảm hơn 50% chất lơ lửng) cũng đảm bảo chất lượng không khí của các hoạt động ướt‌.
Kết luận
Việc lựa chọn dòng P silic cacbua đen làm giấy nhám mài mòn nước về cơ bản là kết quả hiệp đồng của các đặc tính vật liệu‌ (độ cứng cao, tính trơ hóa học) và khả năng thích ứng quy trình‌ (thiết kế ưa nước, kích thước hạt cô đặc, hình dạng sắc nét). Nó không chỉ đáp ứng các nhu cầu cốt lõi của các cảnh nghiền nước về tản nhiệt, chống gỉ và đánh bóng mịn mà còn tối ưu hóa hơn nữa hiệu quả nghiền và tuổi thọ thông qua các quy trình đặc biệt (như tẩy và tạo hình), trở thành một lựa chọn không thể thay thế trong lĩnh vực vật liệu mài mòn có lớp phủ‌.

Send your message to us:

Inquire now

Scroll to Top