SILICON CARBIDE ĐEN P GRITS
GRITS: P12 P16 P20 P24 P30 P36 P40 P50 P60 P80 P100 P120 P150 P180 P220
THÀNH PHẦN HÓA HỌC TRUNG BÌNH (ĐIỂN HÌNH)
SiC | ≥98,6% |
C- F | ≤0,20% |
Fe2O3 | ≤0,40% |
SiO2 | ≤0,05% |
TÍNH CHẤT VẬT LÝ ( ĐIỂN HÌNH )
Tỉ trọng | ≥3,12g/cm3 |
Độ cứng Mohs | 9.15 |
Điểm nóng chảy | 2250℃ |
tính dễ gãy | 1900℃ |
Từ tính | ≤0,025% |
PSD (Phân bố kích thước hạt) của GRITS CARBIDE SILICON ĐEN P
Cát | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Q6max, % | |||||
W1, mm (mkm) | Câu hỏi 1,
% |
W2,mm (mkm) | Q2max, % | W3,mm (mkm) | Q3 phút,
% |
W4,mm (mkm) | Quý 4 phút, % | W5,mm (mkm) | Q5 phút, % | ||
P12 | 3,35 | 0 | 2,36 | 1 | 2,00 | 14±4 | 1,70 | 61±9 | 1,40 | 92 | 8 |
P16 | 2,36 | 0 | 1,70 | 3 | 1,40 | 26±6 | 1,18 | 75±9 | 1,00 | 96 | 4 |
P20 | 1,70 | 0 | 1,18 | 7 | 1,00 | 42±8 | (850) | 86±6 | (710) | 96 | 4 |
P24 | 1,40 | 0 | 1,00 | 1 | (850) | 14±4 | (710) | 61±9 | (600) | 92 | 8 |
P30 | 1,18 | 0 | (850) | 1 | (710) | 14±4 | (600) | 61±9 | (500) | 92 | 8 |
P36 | 1,00 | 0 | (710) | 1 | (600) | 14±4 | (500) | 61±9 | (425) | 92 | 8 |
P40 | (710) | 0 | (500) | 7 | (425) | 42±8 | (355) | 86±6 | (300) | 96 | 4 |
P50 | (600) | 0 | (425) | 3 | (355) | 26±6 | (300) | 75±9 | (250) | 96 | 4 |
P60 | (500) | 0 | (355) | 1 | (300) | 14±4 | (250) | 61±9 | (212) | 92 | 8 |
P80 | (355) | 0 | (250) | 3 | (212) | 26±6 | (180) | 75±9 | (150) | 96 | 4 |
P100 | (300) | 0 | (212) | 1 | (180) | 14±4 | (150) | 61±9 | (125) | 92 | 8 |
P120 | (212) | 0 | (150) | 7 | (125) | 42±8 | (106) | 86±6 | (90) | 96 | 4 |
P150 | (180) | 0 | (125) | 3 | (106) | 26±6 | (90) | 75±9 | 96 | 4 (150) | |
P180 | (150) | 0 | (106) | 2 | (90) | 15±5 | (75) | 62±12 | (63) | 90 | 10 |
P220 | (125) | 0 | (90) | 2 | (75) | 15±5 | (63) | 62±12 | (53) | 90 | 10 |
W1,W2,W3,W4,W5 – kích thước ô của sàng 1, 2, 3, 4 và 5 trong điều kiện ánh sáng Q1 – phần vật liệu nghiền còn lại trên sàng 1 Q2 – tổng phần vật liệu nghiền còn lại trên sàng 1 và 2 Q3 – tổng phần vật liệu nghiền còn lại trên sàng 1, 2 và 3 Q4 – tổng phần vật liệu nghiền còn lại trên sàng 1, 2, 3 và 4 Q5 – tổng phần vật liệu nghiền còn lại trên sàng 1, 2, 3, 4 và 5 Q6 – tổng số vật liệu nghiền còn lại trên pallet |
ỨNG DỤNG CHÍNH-CARBIDE SILICON ĐEN
1,Vật liệu chịu lửa, vật liệu chịu lò, vật liệu đúc, vật liệu đầm, gạch chịu lửa, v.v.
2,Phun cát, xử lý bề mặt, tẩy rỉ sét
3,Sản xuất sản phẩm mỹ phẩm, thủ công mỹ nghệ và mài da, v.v.
4,Sản phẩm gốm sứ như bộ lọc gốm sứ, v.v.
5,Đá mài, giấy nhám, v.v.
6,Lớp phủ men,lớp phủ sàn,Laminate sàn/tường
7,Nguyên liệu thô của Máy mài dao, Đá mài, Đá dầu, Đá mài, Đá mài mòn, v.v.
8,Được sử dụng để sản xuất sáp đánh bóng, chất lỏng đánh bóng, bột mài, chất lỏng mài, v.v.
9,Sàn/đệm chống mài mòn
10,Lớp lót phanh
11. Chất bôi trơn công nghiệp
ĐÓNG GÓI
Túi PVC 25kg | Túi lớn 1mt | 25kgs túi pvc + 1mt túi lớn | 25kgs túi pvc + pallet |
KÍCH THƯỚC CÓ SẴN
CHO ĂN | F8 F10 F12 F14 F16 F20 F22 F24 F30 F36 F46 F54 F60 F70 F80 F90 F100 F150 F180 F220 F230 F240 F280 F320 F360 F400 F500 F600 F800 F1000 F1200 |
ANH TA | #8 #10 #12 #14 #16 #20 #24 #30 #36 #46 #54 #60 #70 #80 #90 #100 #120 #150 #180 #220 #240 #280 #320 #360 #400 # #500 #600 #700 #800 #1000 #1200 #1500 #2000 #2500 #3000 #4000 |
P | P12 P16 P20 P24 P30 P36 P40 P50 P60 P80 P100 P120 P150 P180 P220 P240 P280 P320 P360 P400 P500 P600 P800 P1000 P1200 P1500 P2000 P2500 P3000 P4000 P5000 |
TRONG | W63 W50 W40 W28 W20 W14 W10 W7 W5 W3.5 |
TỔNG KẾT | 4# 3# M28 M20 M14 M10 M7 M5 |