Bột siêu mịn SiC (cacbonit cacbonat đen) dùng cho con lăn cao su.

Silicon Carbide đen (SiC), được sản xuất trong lò điện trở nội từ cát silica có độ tinh khiết cao và than cốc dầu mỏ, sự kết hợp giữa độ cứng cao và độ sắc bén khiến nó trở thành một chất mài mòn rất mạnh.

Bột silicon cacbua đen (Carborundum SIC) dạng vi mô dùng cho con lăn cao su

Silicon carbide đen dùng cho con lăn cao su
Bột siêu mịn SiC (cacbua silic đen) dùng cho con lăn cao su.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC TRUNG BÌNH (ĐIỂN HÌNH)

SiC ≥98,0%
C F  ≤0,20%
Fe2O3 ≤0,40%
SiO2 ≤0,05%

TÍNH CHẤT VẬT LÝ – SILICON CACBIDE ĐEN CARBORUNDUM SIC

Tỉ trọng ≥3,12g/cm3
Độ cứng Mohs 9.15
Điểm nóng chảy  2250℃
kháng thuốc 1900℃
Từ tính ≤0,025%

ỨNG DỤNG CHÍNH – SILICON CACBIDE ĐEN CARBORUNDUM SIC

1. Vật liệu chịu lửa, vật liệu nạp lò, vật liệu đúc, hỗn hợp đầm nén, gạch chịu lửa, v.v.

2. Phun cát, xử lý bề mặt, loại bỏ rỉ sét

3. Sản xuất mỹ phẩm, thủ công làm đẹp và mài da, v.v.

4. Các sản phẩm gốm sứ như bộ lọc gốm, v.v.

5. Đá mài, giấy nhám, v.v.

6. Lớp phủ men, lớp phủ sàn, ván sàn/ván ốp tường

7. Nguyên liệu thô của máy mài dao, đá mài, đá dầu, đá mài, đá mài mòn, v.v.

8. Được sử dụng để sản xuất sáp đánh bóng, dung dịch đánh bóng, bột mài, dung dịch mài, v.v.

9. Sàn/lớp đệm chống mài mòn

10. Má phanh

11. Chất bôi trơn công nghiệp

12. Con lăn cao su

KÍCH THƯỚC CÓ SẴN VÀ GIÁ TRỊ D50 CỦA BỘT SILICON CACBIDE ĐEN (CARBORUNDUM SIC)

TIÊU CHUẨN FEPA F230-F2000

KÍCH CỠ D50 (một) KÍCH CỠ D50 (một)
F230 53,0±3,0 F500 12,8±1,0
F240 44,5±2,0 F600 9,3±1,0
F280 36,5±1,5 F800 6,5±1,0
F320 29,2±1,5 F1000 4,5 ± 0,8
F360 22,8±1,5 F1200 3,0±0,5
F400 17,3±1,0 F1500 2,0±0,4

TIÊU CHUẨN JIS JIS#240-#6000

KÍCH CỠ D50 (một)  KÍCH CỠ D50 (một)
#240 57,0±3,0 #1000 11,5±1,0
#280 48,0±3,0 #1200 9,5±0,8
#320 40,0±2,5 #1500 8,0±0,6
#360 35,0±2,0 #2000 6,7±0,6
#400 30,0±2,0 #2500 5,5±0,5
#500 25,0±2,0 #3000 4,0±0,5
#600 20,0±1,5 #4000 3,0±0,4
#700 17,0±1,5 #6000 2,0±0,4
#800 14,0±1,0

TIÊU CHUẨN P P240-P5000

KÍCH CỠ D50 (một) KÍCH CỠ D50 (một)
P240 58,5±2,0 P1000 18,3±1,0
P280 52,2±2,0 P1200 15,3±1,0
P320 46,2±1,5 P1500 12,6±1,0
P360 40,5±1,5 P2000 10,3±0,8
P400 35,0±1,5 P2500 8,4±0,5
P500 30,2±1,5 P3000 6,7±0,5
P600 25,8±1,0 P4000 5,5±0,5
P800 21,8±1,0 P5000 4,0±0,5

BAO BÌ THÔNG THƯỜNG

Bao PVC 20/25KG + bao lớn 1 tấn/pallet

PDF LOGO 100

TDS not uploaded

PDF LOGO 100

MSDS not uploaded

Please enter correct URL of your document.

Scroll to Top